THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model | KQD120 |
Đường kính lỗ | 80-100mm |
Chiều sâu lỗ | >20m |
Tốc độ quay | 0-62rpm |
Áp xuất khí làm việc | 0.5-0.7Mpa |
Kích cỡ cần máy khoan | 60x1000mm |
Lượng khí tiêu thụ | >7(m3/phút) |
Lực nâng | 9600N |
Động cơ | 5.5KW |
243 Ly Thường Kiệt, Thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang.
Hotline
0978 270 398
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model | KQD120 |
Đường kính lỗ | 80-100mm |
Chiều sâu lỗ | >20m |
Tốc độ quay | 0-62rpm |
Áp xuất khí làm việc | 0.5-0.7Mpa |
Kích cỡ cần máy khoan | 60x1000mm |
Lượng khí tiêu thụ | >7(m3/phút) |
Lực nâng | 9600N |
Động cơ | 5.5KW |